Có 2 kết quả:

回归线 huí guī xiàn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄢˋ回歸線 huí guī xiàn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tropic
(2) one of the two latitude lines, Tropic of Capricorn or Tropic of Cancer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tropic
(2) one of the two latitude lines, Tropic of Capricorn or Tropic of Cancer

Bình luận 0